--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dược liệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dược liệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dược liệu
+ noun
Drug ; Medicine
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
dược liệu
:
Drug ; Medicine
+
bare-knuckle
:
có hành động bừa bãi, lộn xộn, và bất chấp, coi thường luật lệ
+
co-education
:
sự dạy học chung cho con trai và con gái
+
chastise
:
trừng phạt, trừng trị
+
phong nguyệt
:
(từ cũ) Pleasure of nature